Characters remaining: 500/500
Translation

tí hon

Academic
Friendly

Từ "tí hon" trong tiếng Việt có nghĩarất , rất nhỏ về hình thể. Từ này thường được dùng để miêu tả những vật hoặc sinh vật kích thước nhỏ hơn bình thường.

Định nghĩa:
  • Tí hon: Rất , rất nhỏ, thường dùng để chỉ những vật, sinh vật hoặc đối tượng kích thước nhỏ hơn so với kích thước thông thường.
dụ sử dụng:
  1. Chútí hon: Trong một câu chuyện, người ta có thể miêu tả một cậu nhỏ bé, đáng yêu, như "Chútí hon sống trong một ngôi nhà nhỏ xíu."
  2. Con ngựa tí hon: Khi nói về một giống loài ngựa nhỏ, có thể dùng câu như "Con ngựa tí hon chạy nhanh như gió."
  3. Búp bê tí hon: Có thể nói " thích chơi với những búp bê tí hon được làm bằng nhựa."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Từ "tí hon" có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, không chỉ để miêu tả kích thước vật còn có thể mang nghĩa ẩn dụ. dụ: "Những ý tưởng tí hon nhưng đầy sáng tạo" có thể chỉ những ý tưởng nhỏ nhưng giá trị ý nghĩa lớn.
Phân biệt các biến thể:
  • Tí hon một tính từ, thường được dùng để miêu tả. Không nhiều biến thể chính thức, nhưng có thể kết hợp với các danh từ khác nhau để tạo thành cụm từ như "đồ chơi tí hon", "thế giới tí hon".
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Nhỏ: Cũng có nghĩa kích thước nhỏ, nhưng "nhỏ" có thể dùng để chỉ kích thước chung hơn không nhấn mạnh sự nhỏ như "tí hon". dụ: "Cái bàn này nhỏ" có thể chỉ bàn kích thước nhỏ chứ không nhất thiết phải rất .
  • Mini: từ mượn từ tiếng Anh, thường dùng trong các ngữ cảnh hiện đại hoặc thời trang chẳng hạn như "mini skirt" hay "mini car".
Từ liên quan:
  • Kích thước: Nói về độ lớn của một vật.
  • Nhỏ bé: Cũng có nghĩa gần giống với "tí hon", nhưng thường dùng để miêu tả cảm xúc hoặc sự dễ thương, như "cái áo này thật nhỏ bé dễ thương".
  1. tt. Rất , rất nhỏ về hình thể: chútí hon con ngựa tí hon.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "tí hon"